Việt
vô lăng
bánh lái
Vành tay lái
tay lái
vô lăng dẫn hướng
vô lăng lái xe
Anh
steering wheel
wheel
handwheel
guide wheel
Đức
Lenkrad
Steuerrad
Pháp
volant de direction
roue de guidage
roue directrice
handwheel,steering wheel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lenkrad
[EN] handwheel; steering wheel
[FR] volant de direction
guide wheel,steering wheel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lenkrad; Steuerrad
[EN] guide wheel; steering wheel
[FR] roue de guidage; roue directrice
vô lăng (cơ cấu lái)
bánh lái (đóng tàu)
Steuerrad /nt/VT_THUỶ/
[EN] steering wheel
[VI] tay lái, bánh lái (đóng tàu)
Lenkrad /nt/ÔTÔ/
[EN] wheel, steering wheel
[VI] bánh lái, vô lăng (cơ cấu lái)
o bánh lái
[VI] Vành tay lái, vô lăng