TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steuer ii

tay lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

steuer ii

Steuer II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Steuer II heriimwerfen

rẽ ngoặt đột ngột;

das Steuer II führen

điều khiển, điều hành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuer II /n -s, =/

cái] tay lái, bánh lái, cần lái, vô lăng; (xe đạp) tay lái, ghi đông; (nghĩa bóng) tay lái; das Steuer II heriimwerfen rẽ ngoặt đột ngột; das Steuer II führen điều khiển, điều hành.