Việt
tay lái
bánh lái
cần lái
vô lăng
Đức
Steuer II
das Steuer II heriimwerfen
rẽ ngoặt đột ngột;
das Steuer II führen
điều khiển, điều hành.
Steuer II /n -s, =/
cái] tay lái, bánh lái, cần lái, vô lăng; (xe đạp) tay lái, ghi đông; (nghĩa bóng) tay lái; das Steuer II heriimwerfen rẽ ngoặt đột ngột; das Steuer II führen điều khiển, điều hành.