Việt
tay gạt chữ thập
tay lái
tay gạt chữ tháp
Anh
cross handle
spider
star handle
Đức
Kreuzgriff
Kreuzgriff /m/CT_MÁY/
[EN] cross handle, spider, star handle
[VI] tay gạt chữ thập
cross handle /y học/
tay gạt chữ tháp, tay lái
tay gạt chữ thập, tay lái