TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volant

tay lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có thể bay

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

viền đăng ten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lăng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền đăng ten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

volant

volant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

volant

volant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volant /[voìã:], der, Schweiz, meist/

das;

-s, -s :

Volant /[voìã:], der, Schweiz, meist/

đường viền ren; đường viền đăng ten;

Volant /[voìã:], der, Schweiz, meist/

(österr auch: das) tay lái; bánh lái; vô lăng (ô tô);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volant /m -s, -s/

1. viền đăng ten; 2. (cổ) tay lái, bánh lái, vô lăng (ô tô).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

volant

[DE] volant

[EN] volant

[VI] bay, có thể bay