Việt
tay lái
bánh lái
bay
có thể bay
viền đăng ten
vô lăng .
das
đường viền ren
đường viền đăng ten
vô lăng
Anh
volant
Đức
-s, -s
Volant /[voìã:], der, Schweiz, meist/
das;
-s, -s :
đường viền ren; đường viền đăng ten;
(österr auch: das) tay lái; bánh lái; vô lăng (ô tô);
Volant /m -s, -s/
1. viền đăng ten; 2. (cổ) tay lái, bánh lái, vô lăng (ô tô).
[DE] volant
[EN] volant
[VI] bay, có thể bay