Việt
đội vệ binh
đội lính gác
đội phòng vệ
canh gáe
trực nhật
Đức
wachhabend
Aussichtswache
wachJiabend
wachJiabend /(Adj.)/
(thuộc) đội vệ binh; đội lính gác; canh gáe; trực nhật;
wachhabend /a (quân sự)/
thuộc] đội vệ binh, đội lính gác; (hàng hải) [thuộc] canh gác, trực nhật.
Aussichtswache /í =, -n/
đội phòng vệ, đội vệ binh, đội lính gác; -