Việt
công sở
công vụ
về việc công
Đức
amtlich
er ist in amtlichem Auftrag hier
ông ấy đến đây vì công vụ.
amtlich /(Adj.)/
(thuộc) công sở; công vụ; về việc công;
ông ấy đến đây vì công vụ. : er ist in amtlichem Auftrag hier