TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natrium

Natri

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một nguyên tô' hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

natrium

Sodium

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

natrium

natrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

natrium

natrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Natrium /[’nalrium], das; -s/

(Zeichen: Na) natri (sođium); một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Natrium /n -s (kí hiệu hóa học Na)/

natri.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Natrium /nt (Na)/HOÁ/

[EN] sodium (Na)

[VI] natri

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Natrium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Natrium

[EN] sodium

[FR] sodium

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Natrium

sodium

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Natrium

sodium

Từ điển Polymer Anh-Đức

sodium

Natrium

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Natrium

[DE] Natrium

[EN] Sodium

[VI]

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Natrium

[DE] Natrium

[EN] natrium

[VI] Natri

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

natrium

[DE] natrium

[VI] Natri

[FR] natrium