TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natrium

Natri

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Na

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố Natrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

natrium

natrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

natrium

natrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

natrium

natrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

natrium

nguyên tố Natrium, Na (nguyên tố số 11)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

natrium

natri, Na

Tự điển Dầu Khí

natrium

o   natri, Na

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

natrium

[DE] Natrium

[EN] natrium

[VI] Natri

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

natrium

[DE] natrium

[VI] Natri

[FR] natrium