TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

na

na

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Natri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố Natrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố natri

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ná

ná

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ná

cái ná

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nã

Nã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn từng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền vồ tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vô tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô tuyến điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nà

nà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nâ

nâ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nạ

nạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

na

Sodium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Na

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natrium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 natrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sodium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái ná

 cross bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

na

Granatapfel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schweres tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich unter der Last beugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mühsam tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittemachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Na

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nâ

richten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feuern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nâ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đòi cái gì fordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nạ

Mutter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ná

Armbrust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ná

Bola

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nã

Schießerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feuern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schießerei /f =, -en/

sự] nã, giã, bắn từng loạt, bắn nhau.

feuern /I vi/

1. đốt, đun, nhóm (nhen, đốt) lửa; 2. bắn, nã, giã; 11 vt ném, vứt, quẳng, quăng, lia, tương.

flinken /vt/

1. truyền vồ tuyến, phát vô tuyến, đánh vô tuyến điện; s.o.s. phát tín hiệu cấp cúu; 2. bắn, nã, giã.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

natrium

nguyên tố Natrium, Na (nguyên tố số 11)

sodium

nguyên tố natri, Na (nguyên tố số 11)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Na /nt (Natrium)/HOÁ/

[EN] Na (sodium)

[VI] natri, Na

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nã

bắn mạnh, nã đạn tìm bắt, nã tróc, tầm nã, tập nã, truy nã; Nã phá Luân.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

natrium

natri, Na

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sodium,Na

Natri, Na

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte,bittemachen /(Kinderspr.)/

na;

Armbrust /die; -, ...brüste, auch/

cung; nỏ; ná;

Bola /die; -, -s/

cái ná;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natrium, sodium /hóa học & vật liệu/

Na

 cross bow /điện lạnh/

cái ná

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

na

1) (thực) Granatapfel; cây na Granatapfellbaum;

2) (mang nặng) Schweres tragen, sich unter der Last beugen, mühsam tragen; nacon ein Kind tragen

ná

cái ná Schleuder f; Armbrust f

nà

(thổ âm) di nà kommen; nói thật dl nà! um die Wahrheit sagen!

nâ

1) (quân) richten vt, schießen vi, feuern vi; nâ pháo die Waffe richten auf D;

2) (vòi, đòi cái gì) fordern vt, verlangen; ablisten vt; nâ tiên seines Geld fordern

nạ

(tục) Mutter f; nạ dòng kinderreich (a); kinderreiche Frau f, Mittelalte f, Frau f in mitleren Jahren