TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạ

nạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nạ

Mutter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Augenschutz tragen

Mang mặt nạ bảo vệ mắt

P284 Atemschutz tragen.

P284 Mang mặt nạ phòng hơi độc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschnitt in der Maske

Cắt bên trong mặt nạ

Maskenformen

Tạo khuôn mặt nạ (Khuôn vỏ mỏng)

Atemschutz benutzen

Đeo mặt nạ bảo vệ hô hấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạ

(tục) Mutter f; nạ dòng kinderreich (a); kinderreiche Frau f, Mittelalte f, Frau f in mitleren Jahren