Việt
nhóm lửa
châm lửa
đốt
đốt lò
stôc
lửa
ngọn lửa
hỏa hoạn
sự bắn
cháy
nung
mồi lửa
đốt lửa
nhen lửa
đốt lò sưởi
nhóm lò
đun
bắn
nã
giã
Anh
ignition car
set on fire
lifting-up
stoke
fire
set fire to
kindle
Đức
in Brand setzen
anzünden
feuern
anheizen
anfeuern
den Ofen feuern
nhóm lửa lò sưởi.
feuern /I vi/
1. đốt, đun, nhóm (nhen, đốt) lửa; 2. bắn, nã, giã; 11 vt ném, vứt, quẳng, quăng, lia, tương.
feuern /(sw. V.; hat)/
đốt lửa; nhóm lửa; nhen lửa;
nhóm lửa lò sưởi. : den Ofen feuern
anheizen /(sw. V.; hat)/
đốt lò sưởi; nhóm lửa; nhóm lò;
anfeuern /(sw. V.; hat)/
đốt; nhen lửa; nhóm lửa; châm lửa (anzünden, anheizen);
nhóm lửa (buồng đốt)
set fire to /cơ khí & công trình/
in Brand setzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] set fire to
[VI] nhóm lửa (buồng đốt)
anzünden /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] kindle
[VI] nhóm lửa, châm lửa, mồi lửa
nhóm lửa (của máy thiêu kết kiểu mâm)
đốt, nhóm lửa
nhóm lửa, châm lửa
nhóm lửa, đốt lò, stôc (đơn vị đo độ nhớt động học)
lửa, ngọn lửa, nhóm lửa, hỏa hoạn, sự bắn, cháy, đốt, nung