TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt lửa

đốt lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhen lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm chất đô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ than hay củi vào lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đốt lửa

đốt lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhen lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đốt lửa

anmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befeuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đốt lửa

feuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abflammen mithilfe eines Gasbrenners ist nur ein Notbehelf, da sich dadurch die Keimzahl an Oberflächen von Glasgeräten (z. B. Pipetten, Reagenzgläsern und Kulturgefäßen) und Metallgeräten (z.B. Pinzetten, Spatel, Scheren, Pipettenbüchsen) nur vermindern lässt.

Đốt lửa bằng bếp gas chỉ là một biện pháp tạm thời, vì ở đây chỉ có thể giảm bớt số lượng vi khuẩn trên bề mặt của các thiết bị thủy tinh (như ống hút, ống nghiệm và bình nuôi cấy) và các thiết bị kim loại (thí dụ, nhíp, que, kéo, ống hút hộp).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Räumen, in denen sich z.B. explosive Gase bilden können ist Feuer, offenes Licht und das Rauchen ver­ boten.

Trong các phòng có thể phát sinh hỗn hợp dễ nổ thì việc đốt lửa, dùng đèn có lửa và hút thuốc bị cấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuer anmachen

đốt lửa lên.

den Ofen feuern

nhóm lửa lò sưởi.

eine Heizung mit Kohlen befeuern

bỏ than vào lò sưởi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đốt lửa; mồi lửa; nhen lửa (anzünden);

đốt lửa lên. : Feuer anmachen

feuern /(sw. V.; hat)/

đốt lửa; nhóm lửa; nhen lửa;

nhóm lửa lò sưởi. : den Ofen feuern

befeuern /(sw. V.; hat)/

đốt lửa; bỏ thêm chất đô' t; bỏ than hay củi vào lò (heizen);

bỏ than vào lò sưởi. : eine Heizung mit Kohlen befeuern