anmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đốt lửa;
mồi lửa;
nhen lửa (anzünden);
đốt lửa lên. : Feuer anmachen
feuern /(sw. V.; hat)/
đốt lửa;
nhóm lửa;
nhen lửa;
nhóm lửa lò sưởi. : den Ofen feuern
befeuern /(sw. V.; hat)/
đốt lửa;
bỏ thêm chất đô' t;
bỏ than hay củi vào lò (heizen);
bỏ than vào lò sưởi. : eine Heizung mit Kohlen befeuern