Schießerei /f =, -en/
sự] nã, giã, bắn từng loạt, bắn nhau.
feuern /I vi/
1. đốt, đun, nhóm (nhen, đốt) lửa; 2. bắn, nã, giã; 11 vt ném, vứt, quẳng, quăng, lia, tương.
flinken /vt/
1. truyền vồ tuyến, phát vô tuyến, đánh vô tuyến điện; s.o.s. phát tín hiệu cấp cúu; 2. bắn, nã, giã.