flinken /vt/
1. truyền vồ tuyến, phát vô tuyến, đánh vô tuyến điện; s.o.s. phát tín hiệu cấp cúu; 2. bắn, nã, giã.
Flinken /m -s, =/
1. tia lủa, tía sáng; Flinken fangen bóc cháy, bén hỉa; fliegende Flinkentàn lửa; 2. [lôi, diều] ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió; 3. (nghĩa bóng) cọng ngọn, mảnh, miếng; ein Flinken Hoffnung một tía hy vọng.