Việt
truyền vồ tuyến
phát vô tuyến
đánh vô tuyến điện
bắn
nã
giã.
Đức
flinken
flinken /vt/
1. truyền vồ tuyến, phát vô tuyến, đánh vô tuyến điện; s.o.s. phát tín hiệu cấp cúu; 2. bắn, nã, giã.