Việt
phát vô tuyến
đánh vô tuyến điện
truyền vô tuyến
truyền vồ tuyến
bắn
nã
giã.
Đức
funken
flinken
SOS funken
đánh tin hiệu cầu cứu.
flinken /vt/
1. truyền vồ tuyến, phát vô tuyến, đánh vô tuyến điện; s.o.s. phát tín hiệu cấp cúu; 2. bắn, nã, giã.
funken /['forjkon] (sw. V.; hat)/
truyền vô tuyến; phát vô tuyến; đánh vô tuyến điện;
đánh tin hiệu cầu cứu. : SOS funken