TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stoke

dốt lò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stoc

 
Tự điển Dầu Khí

nhóm lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốt lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stôc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stoke

stoke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stoke

nhóm lửa, đốt lò, stôc (đơn vị đo độ nhớt động học)

Tự điển Dầu Khí

stoke

[stouk]

o   stoc

Đơn vị độ nhớt động học hoặc tuyệt đối trong hệ CGS.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stoke

dốt lò