Việt
Natri
Na
nguyên tố hóa học
ký hiệu Na
Na enchangeable ~ natri trao đổi
Na ~ chlorite natriclorit enchangeable ~ natri traođổi
một nguyên tô' hóa học
Anh
Sodium
natrium
NA
sodium
solium
Đức
Pháp
Natrium /[’nalrium], das; -s/
(Zeichen: Na) natri (sođium); một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
natri, Na
natri , Na enchangeable ~ natri trao đổi
natri, Na ~ chlorite natriclorit ( NaClO2) enchangeable ~ natri traođổi
Sodium,Na
Natri, Na
Natrium /nt (Na)/HOÁ/
[EN] sodium (Na)
[VI] natri
Na /nt (Natrium)/HOÁ/
[EN] Na (sodium)
[VI] natri, Na
natri
NA, natrium, sodium
natri, nguyên tố hóa học, ký hiệu Na
Sodium /y học/
Sodium /hóa học & vật liệu/
[DE] Natrium
[EN] natrium
[VI] Natri
[DE] natrium
[FR] natrium