TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

na

natri

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Na

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

số Avogadro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Loschmidt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khẩu độ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khẩu số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nạ

bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

na

Na

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

numerical aperture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sodium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
nạ

nạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

na

NA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerische Apertur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sodium,Na

Natri, Na

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nạ

bóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NA /v_tắt (Avogadrosche Zahl, Loschmidtsche Zahl)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] NA (Avogadro’s number, Loschmidt number)

[VI] số Avogadro, số Loschmidt

Na /nt (Natrium)/HOÁ/

[EN] Na (sodium)

[VI] natri, Na

numerische Apertur /f/KT_ĐIỆN, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] NA, numerical aperture

[VI] khẩu độ số, khẩu số

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Na

Ký hiệu hóa học của natri