TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

na

số Avogadro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Loschmidt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natri

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Na

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nátrium na tri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Náchabstimmung cuộc bỏ phiếu sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thôi vậy!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành vậy!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

này!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào nào!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô hay!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế đấy!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

na

NA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

na

NA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

na [ja] gut!

thôi được rồi

na, warum eigentlich nicht?

tại sao lại không nhỉ?

na, was soll denn das?

Ề, thế này là thế nào?

na komm schon!

nào đi thôi! Na = Natrium (na-tri).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

na /dann gute Nacht! (ugs.)/

thì thôi vậy!; đành vậy!;

na /[na] (Interj.) (ugs.)/

(diễn tả sự ngạc nhiên, phẫn nộ, sô' t ruột, lưỡng lự, từ chối) nào!; này!; nào nào!; ô hay!; sao!; đấy; thế đấy!;

na [ja] gut! : thôi được rồi na, warum eigentlich nicht? : tại sao lại không nhỉ? na, was soll denn das? : Ề, thế này là thế nào? na komm schon! : nào đi thôi! Na = Natrium (na-tri).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Na

Nátrium (hóa) na tri.

NA

Náchabstimmung cuộc bỏ phiếu sau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NA /v_tắt (Avogadrosche Zahl, Loschmidtsche Zahl)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] NA (Avogadro’s number, Loschmidt number)

[VI] số Avogadro, số Loschmidt

Na /nt (Natrium)/HOÁ/

[EN] Na (sodium)

[VI] natri, Na