TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số avogadro

số Avogadro

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Loschmidt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số avogadro

Avogadro number

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 Avogadro's number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Avogadro’s number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số avogadro

Avogadrosche Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Avogadrosche Zahl /f (NA)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] Avogadro’s number (NA)

[VI] số Avogadro

NA /v_tắt (Avogadrosche Zahl, Loschmidtsche Zahl)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] NA (Avogadro’s number, Loschmidt number)

[VI] số Avogadro, số Loschmidt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Avogadro's number /điện lạnh/

số Avogadro

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

số Avogadro /n/THERMAL-PHYSICS/

Avogadro number

số Avogadro