Việt
khẩu độ số
khẩu số
Anh
NA
numerical aperture
Đức
numerische Apertur
numerische Apertur /f/KT_ĐIỆN, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] NA, numerical aperture
[VI] khẩu độ số, khẩu số