TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerical aperture

độ mở số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khẩu độ bằng số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cỡ lỗ bằng số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khẩu độ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khẩu số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

numerical aperture

numerical aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

numerical aperture

numerische Apertur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

numerical aperture

ouverture numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerische Apertur /f/KT_ĐIỆN, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] NA, numerical aperture

[VI] khẩu độ số, khẩu số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numerical aperture /ENG-ELECTRICAL/

[DE] numerische Apertur

[EN] numerical aperture

[FR] ouverture numérique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

numerical aperture

khẩu độ bằng số, cỡ lỗ bằng số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical aperture

độ mở số