Việt
độ mở số
khẩu độ bằng số
cỡ lỗ bằng số
khẩu độ số
khẩu số
Anh
numerical aperture
NA
Đức
numerische Apertur
Pháp
ouverture numérique
numerische Apertur /f/KT_ĐIỆN, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] NA, numerical aperture
[VI] khẩu độ số, khẩu số
numerical aperture /ENG-ELECTRICAL/
[DE] numerische Apertur
[EN] numerical aperture
[FR] ouverture numérique
khẩu độ bằng số, cỡ lỗ bằng số