Risiko /[’ri:zjko], das; -s, -s u. ...ken, ôsterr. auch/
sự liều lĩnh;
sự mạo hiểm;
sự liều mạng;
không muốn mạo hiểm : kein Risiko eingehen chấp nhận mạo hiểm trong việc gì : bei einer Sache das Risiko in Kauf nehmen chấp nhận liều lĩnh. : das Risiko laufen