TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

türkisch

Thổ Nhĩ Kỳ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thổ nhĩ kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỷ quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

türkisch

Turkish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

türkisch

Türkisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

türkisch

Turc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein tückischer Mensch

một con người nham hiểm.

die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

türkisch /(Adj.)/

nham hiểm; quỷ quyệt; thâm hiểm; thâm độc;

ein tückischer Mensch : một con người nham hiểm.

türkisch /(Adj.)/

nguy hiểm; có nguy cơ; đáng ngại;

die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch : khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này.

türkisch /(Adj.)/

(thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

türkisch /a/

thuộc] Thổ nhĩ kì.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Türkisch

[DE] Türkisch

[EN] Turkish

[FR] Turc

[VI] Thổ Nhĩ Kỳ