türkisch /(Adj.)/
nham hiểm;
quỷ quyệt;
thâm hiểm;
thâm độc;
ein tückischer Mensch : một con người nham hiểm.
türkisch /(Adj.)/
nguy hiểm;
có nguy cơ;
đáng ngại;
die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch : khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này.
türkisch /(Adj.)/
(thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ;