Việt
bi cháy khét
có mùi cháy
có mùi khét
đáng ngờ
đáng nghi
khả nghi
nguy hiểm
Đức
brenzlig
brenzlig /[’brentshg] (Adj.)/
(veraltend) bi cháy khét; có mùi cháy; có mùi khét (ver brannt);
(ugs ) đáng ngờ; đáng nghi; khả nghi; nguy hiểm (bedenklich, gefährlich);