Việt
bi cháy khét
có mùi cháy
có mùi khét
Đức
brenzlig
v Ölqualität. Verbrannt riechendes Öl, deutet auf Verschleiß von Lamellenkupplungen und/oder Bremsbändern hin.
Chất lượng dầu. Dầu có mùi cháy khét cho thấy ly hợp nhiều đĩa và/hoặc các đai phanh bị mòn.
brenzlig /[’brentshg] (Adj.)/
(veraltend) bi cháy khét; có mùi cháy; có mùi khét (ver brannt);