TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mùi cháy

bi cháy khét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mùi cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mùi khét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có mùi cháy

brenzlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ölqualität. Verbrannt riechendes Öl, deutet auf Verschleiß von Lamellenkupplungen und/oder Bremsbändern hin.

Chất lượng dầu. Dầu có mùi cháy khét cho thấy ly hợp nhiều đĩa và/hoặc các đai phanh bị mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brenzlig /[’brentshg] (Adj.)/

(veraltend) bi cháy khét; có mùi cháy; có mùi khét (ver brannt);