rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/
chuyển toa xe ỉửa sang đường ray khác;
dồn tàu;
lập tàu;
dồn toa;
rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/
được xếp hạng;
đạt thứ hạng;
đạt vị trí;
auf Platz 2 rangieren : đạt hạng nhì.
rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/
(landsch ) sắp xếp;
xếp đặt cho thứ tự (ordnen);