TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp đặt vào

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xếp đặt vào

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei werden die Prepregs von Spulen abgezogen, vom Legekopf auf der Form abgelegt, angerollt und zum Teil abgeschnitten.

Với máy này, chất liệu ngâm tẩm trước được kéo từ các cuộn, được các đầu xếp đặt vào khuôn, vuốt phẳng và cắt đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen /(sw. V.; hat)/

sắp xếp; xếp đặt vào (einordnen);