Việt
sắp xếp
xếp đặt vào
Đức
einstellen
Hierbei werden die Prepregs von Spulen abgezogen, vom Legekopf auf der Form abgelegt, angerollt und zum Teil abgeschnitten.
Với máy này, chất liệu ngâm tẩm trước được kéo từ các cuộn, được các đầu xếp đặt vào khuôn, vuốt phẳng và cắt đoạn.
einstellen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp; xếp đặt vào (einordnen);