TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stellplatz

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đậu xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tập kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stellplatz

Stellplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Parkplatz mit 250 Stellplätzen

một khu đỗ xe với 250 chỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellplatz /der/

chỗ đậu xe;

ein Parkplatz mit 250 Stellplätzen : một khu đỗ xe với 250 chỗ.

Stellplatz /der/

địa điểm tập trung; nới tập hợp; nơi tập kết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellplatz /m-es, -plätze/

địa điểm] tập trung, tập hợp, tập kết; chỗ tập két.