Việt
tập trung
tập hợp
tập kết
chỗ đậu xe
địa điểm tập trung
nới tập hợp
nơi tập kết
Đức
Stellplatz
ein Parkplatz mit 250 Stellplätzen
một khu đỗ xe với 250 chỗ.
Stellplatz /der/
chỗ đậu xe;
ein Parkplatz mit 250 Stellplätzen : một khu đỗ xe với 250 chỗ.
địa điểm tập trung; nới tập hợp; nơi tập kết;
Stellplatz /m-es, -plätze/
địa điểm] tập trung, tập hợp, tập kết; chỗ tập két.