Việt
địa điểm tập trung
địa điểm họp
huấn luyện tân binh.
nới tập hợp
nơi tập kết
Đức
Einberufungsort
- lokalplatz
Rekrutendepot
Stellplatz
Stellplatz /der/
địa điểm tập trung; nới tập hợp; nơi tập kết;
Einberufungsort /m -(e)s, -e (quân sự)/
địa điểm tập trung; nơi gọi, địa điểm triệu tập.
- lokalplatz /m -es, -platze/
1. địa điểm họp; 2. địa điểm tập trung; - lokal
Rekrutendepot /n -s, -s/
địa điểm tập trung, huấn luyện tân binh.