family :
gia dinh, gia quyến, họ hàng, gia tộc [HC] - family allowance - phu cấp gia dinh, hoặc chiết giảm do gánh nặng gia dinh - family allowance fund - quỷ phu cap gia đinh - family benefits - phu cấp gia dinh -family welfare - phúc lợi gia đinh (Mỹ) (lsừ) - family Bible - gia phả theo đó ờ trang dằu ghi các ngày sinh, ngày cưới, ngày chết cũa các thành viên trong gia đình.