TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cluster

chùm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm ~ of nebular đám vân tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám mây sao galactic ~ đám Ngân hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám sông Ngân star ~ đám sao volcanic ~ cụm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tích luỹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập hợp thành nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhóm theo tổ // nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bó đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quần tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm vùng vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm dù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dù nhiều tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập hợp

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

liên thành nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đám sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cluster

cluster

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corymb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glomerule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

battery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
3276 cluster

3276 cluster

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

cluster

Cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büschel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruppe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strukturknotenpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Defektensammlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlernest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhäufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrfachstation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gruppenterminals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doldentraube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knäuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Samenknäuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerätegruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geräteverbundgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkzonengruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfachfallschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellenbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trosse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cluster

amas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud de structure soudée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrégat de défauts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grappe de terminaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corymbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggrégat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glomérule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cluster

liên thành nhóm

cluster

nhóm cụm

cluster

nhóm cung

cluster

đám sợi

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cluster

Cluster (v)

tập hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerätegruppe /f/M_TÍNH/

[EN] cluster

[VI] chùm, bó, nhóm (dụng cụ)

Geräteverbundgruppe /f/Đ_KHIỂN/

[EN] cluster

[VI] chùm, nhóm (thiết bị)

Funkzonengruppe /f/V_THÔNG/

[EN] cluster

[VI] nhóm vùng vô tuyến

Mehrfachfallschirm /m/VTHK/

[EN] cluster

[VI] chùm dù, dù nhiều tầng

Zellenbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] cluster

[VI] gói, bó, chùm (mạng C)

Büschel /nt/KT_DỆT/

[EN] cluster

[VI] nhóm, đám, chùm

Cluster /m/M_TÍNH, CNH_NHÂN, Đ_KHlỂN/

[EN] cluster

[VI] chùm, đám

Trosse /f/VT_THUỶ/

[EN] cable, cluster

[VI] bó cáp

Gruppe /f/CT_MÁY/

[EN] battery, cluster

[VI] dãy, nhóm, cụm, chùm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cluster

đám, cụm

Trong nuôi động vật nhuyễn thể treo: một khối tập trung trai hay hàu đang sinh trưởng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cluster

nhóm, chùm, bó đám, bầy, đàn, ổ, buồng (chuối), sự quần tụ

Từ điển toán học Anh-Việt

cluster

tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Büschel

cluster

Gruppe

cluster

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cluster /SCIENCE/

[DE] Haufen

[EN] cluster

[FR] amas

cluster /RESEARCH,INDUSTRY/

[DE] Cluster

[EN] cluster

[FR] cluster

cluster /TECH/

[DE] Strukturknotenpunkt

[EN] cluster

[FR] noeud de structure soudée

cluster /TECH/

[DE] Defektensammlung; Fehlernest

[EN] cluster

[FR] agrégat de défauts

cluster /IT-TECH/

[DE] Anhäufung

[EN] cluster

[FR] batterie; trappe

cluster /IT-TECH/

[DE] Cluster; Mehrfachstation

[EN] cluster

[FR] grappe

cluster /IT-TECH/

[DE] Gruppenterminals

[EN] cluster

[FR] grappe de terminaux

cluster,corymb /SCIENCE/

[DE] Doldentraube

[EN] cluster; corymb

[FR] corymbe

bubble,cluster /SCIENCE/

[DE] bubble; cluster

[EN] bubble; cluster

[FR] aggrégat; grappe; groupe

cluster,glomerule /ENVIR/

[DE] Knäuel; Samenknäuel

[EN] cluster; glomerule

[FR] glomérule

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cluster

đám, chùm, cụm ~ of nebular đám vân tinh, đám mây sao galactic ~ đám Ngân hà, đám sông Ngân star ~ đám sao volcanic ~ cụm núi lửa

Tự điển Dầu Khí

cluster

o   đám, chùm, cụm, nhóm

§   cluster of crystals : nhóm tinh thể

§   cluster of gear-wheel : cụm bánh xe răng

§   cluster of springs : chùm lò xo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cluster

chùm, đám Một kết tụ, như nhốm các điềm dữ liệu trên một đồ thi hoặc một máy tính truyền thông và các terminal có liên quan cùa nố. Trong bộ nhớ dữ liệu, chùm là một dơn v| nhớ đĩa gồm một sổ cố định các secto (các đoạn bộ nhớ trên đĩa) mà hệ điều hành sử dang đề đọc hoặc ghl thông tin; thông thường, chúng gồm hal tới tám secto, mỗl sector; chứa một số byte (kỹ tự) nào đó. Côn gọi là allocation unit.

3276 cluster

chùm 3276 Trạm hiền thị thiết bi điều khiền 3276 và các trạm hiền thị IBM 3278 bất kỳ và các máy in 3278 gắn với nó.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cluster

nhóm, cụm, chùm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cluster

nhóm, chùm, cụm, bó

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cluster

nhóm, cụm, chùm