Việt
fe
bắp cải
thằng ngóc
ngưỏi đần
kẻ ngu ngốc
Đức
füllungköpf
füllungköpf /m -(e)s, -köp/
1. bắp cải; 2. thằng ngóc, ngưỏi đần, kẻ ngu ngốc; füllung