Grundel,Gründel /f =, -n/
cá bống (Gobius Gthr).
Fltißgründet /f =, -n/
cá bống, cá bống thê, cá lù đù (Gobius flauiatilis L.).
Gründling /m -s, -e/
con cá bống (Gobio Cuv.).
Kaulkopf /m -(e)s, -köp/
1. cá bóng (Cot- tus Art.); 2. cá bống (Cottus gobio L.);