Việt
cải xoong
rau cải xoong
cá bống
cá mú
Anh
cress
Đức
Kresse
Kresse /['kresa], die; -, -n/
(Bot) rau cải xoong;
Kresse /die; -, -n (landsch.)/
cá bống; cá mú (Gründling);
[EN] Cress
[VI] Cải xoong
[DE] Kresse
[EN] cress
[VI] cải xoong