Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Brunnenkresse /die/
cải xoong;
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Kresse
[EN] Cress
[VI] Cải xoong
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cải xoong
[DE] Kresse
[EN] cress
[VI] cải xoong