Việt
sân phơi
fe
sân sau.
Anh
drying beds
Đức
Trockenbeete
Hinterhof
Hinterhof /m -(e)s, -hö/
1. sân phơi (thóc, lúa...); 2. sân sau.
[EN] drying beds
[VI] sân phơi (bùn)