Việt
fe
hàng bách hóa
sự mua bán trao tay
sự mua bán phỏng chừng
Đức
Handkauf
Handkauf /m -(e)s, -kau/
1. hàng bách hóa; [sự] buôn bán vặt, buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng; 2. sự mua bán trao tay; 3. sự mua bán phỏng chừng (không cân, đong); -