Hülse /f =, -n/
1. vỏ, vỏ máy; 2. qủa nang, vỏ qủa, qủa khô; 3. (kĩ thuật) ống lót, ông bọc; 4. vỏ ốp thân súng trưỏng.
Flitter II /n -s, =/
1. [lóp] vải lót, lót; 2. (kĩ thuật) [sự, lớp] lót (lò); 3. (kĩ thuật) mâm cặp của máy tiện; 4. (kĩ thuật) đồ kẹp, mâm cặp; 5. (kĩ thuật) ông, ống lót, ông bọc; 6. (kĩ thuật) đệm cụm nắp bít; 7. khung cửa.