TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mâm cặp của máy tiện

mâm cặp của máy tiện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâm cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm cụm nắp bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung cửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mâm cặp của máy tiện

Lathe chucks

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mâm cặp của máy tiện

Drehmaschinenfutter

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Flitter II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flitter II /n -s, =/

1. [lóp] vải lót, lót; 2. (kĩ thuật) [sự, lớp] lót (lò); 3. (kĩ thuật) mâm cặp của máy tiện; 4. (kĩ thuật) đồ kẹp, mâm cặp; 5. (kĩ thuật) ông, ống lót, ông bọc; 6. (kĩ thuật) đệm cụm nắp bít; 7. khung cửa.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Drehmaschinenfutter

[VI] mâm cặp của máy tiện

[EN] Lathe chucks