Việt
vải lót
lót
mâm cặp của máy tiện
đồ kẹp
mâm cặp
ông
ống lót
ông bọc
đệm cụm nắp bít
khung cửa.
Đức
Flitter II
Flitter II /n -s, =/
1. [lóp] vải lót, lót; 2. (kĩ thuật) [sự, lớp] lót (lò); 3. (kĩ thuật) mâm cặp của máy tiện; 4. (kĩ thuật) đồ kẹp, mâm cặp; 5. (kĩ thuật) ông, ống lót, ông bọc; 6. (kĩ thuật) đệm cụm nắp bít; 7. khung cửa.