Việt
fe
bánh nưdng xô cô la kem
ngựa đầu đen
Đức
Mohrenköpf
Mohrenköpf /m -(e)s, -köp/
m -(e)s, -köpfe 1.bánh nưdng xô cô la kem; 2. ngựa đầu đen; Mohren