Việt
đầu hói
fe
ngưòi hói đầu.
người hói đầu
Đức
Glatzkopf
der Wagen hat vorn links einen Glatzkopf
(khẩu ngữ, đùa) bánh xe trước bèn trái của ô tô bị mòn rồi.
Glatzkopf /der/
đầu hói;
(ugs ) người hói đầu;
der Wagen hat vorn links einen Glatzkopf : (khẩu ngữ, đùa) bánh xe trước bèn trái của ô tô bị mòn rồi.
Glatzkopf /m -(e)s, -köp/
1. đầu hói; 2. ngưòi hói đầu.