Việt
fe
cửa tnlóc
bưóc vào đôi
ngưổng cửa
tâm nhĩ.
tâm nhĩ
tiền đình
sân trước
Đức
Vorhof
Vorhof /der; -[e]s, Vorhöfe/
(Med ) tâm nhĩ (Vorkammer);
(Med ) tiền đình (Vestibulum);
sân trước;
Vorhof /m-(e)s, -hö/
1. cửa tnlóc; 2. (nghĩa bóng) bưóc vào đôi, ngưổng cửa; 3. (giải phẫu) tâm nhĩ.