TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền đình

tiền đình

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thềm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiền đình

vestibule

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 vestibule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiền đình

Vestibulum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintrittshalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Domhof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tiền đình

Vestibule

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eintrittshalle /f =, -n/

tiền đình, tiền sảnh; Eintritts

Domhof /m -(e)s, -höfe (nhà thô)/

tiền đình, bậc thềm (ỏ lói vào nhà thô).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vestibulum /das; -s, ...la/

(Anat ) tiền đình;

Vorhof /der; -[e]s, Vorhöfe/

(Med ) tiền đình (Vestibulum);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vestibule

Tiền đình

Từ Điển Tâm Lý

TIỀN ĐÌNH

[VI] TIỀN ĐÌNH

[FR] Vestibule

[EN]

[VI] X. Tự cảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vestibule /y học/

tiền đình

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vestibule

tiền đình