Fe /en. schloss, das/
lâu đài của nàng tiên;
Fe /lu.ke, die; -, -n (früher)/
tàu loại nhỏ có hai cột buồm chạy ở ven biển Địa Trung Hải;
Fe /lu.ke, die; -, -n (früher)/
tàu chiến loại nhỏ;
Fe /me. mord, der/
vụ ám sát chính trị theo sự kết án của tòa án bí mật;
Fe /ria, die; -, ...iae [...ie]/
ngày thường (ngược lại với ngày lễ và chủ nhật);
Fe /ri.en. park, der/
khu nghỉ mát;