TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fe

sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Éisen sắt..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu đài của nàng tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu loại nhỏ có hai cột buồm chạy ở ven biển Địa Trung Hải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu chiến loại nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ ám sát chính trị theo sự kết án của tòa án bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nghỉ mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fe

Fe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fe

Fe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fe /en. schloss, das/

lâu đài của nàng tiên;

Fe /lu.ke, die; -, -n (früher)/

tàu loại nhỏ có hai cột buồm chạy ở ven biển Địa Trung Hải;

Fe /lu.ke, die; -, -n (früher)/

tàu chiến loại nhỏ;

Fe /me. mord, der/

vụ ám sát chính trị theo sự kết án của tòa án bí mật;

Fe /ria, die; -, ...iae [...ie]/

ngày thường (ngược lại với ngày lễ và chủ nhật);

Fe /ri.en. park, der/

khu nghỉ mát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fe

Éisen (hóa) sắt..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fe /v_tắt/HOÁ/

[EN] Fe (iron)

[VI] sắt, Fe