TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu nghỉ mát

khu nghỉ mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi an dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất thích hợp cho việc nghỉ dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi an dưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khu nghỉ mát

Erholungsgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feriendorf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erholungsort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erholungsgebiet /n -es, -e/

khu nghỉ mát, nơi an dưông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feriendorf /das/

khu nghỉ mát;

Fe /ri.en. park, der/

khu nghỉ mát;

Erholungsgebiet /das/

khu nghỉ mát; nơi an dưỡng;

Erholungsort /der/

khu nghỉ mát; vùng đất thích hợp cho việc nghỉ dưỡng;