Việt
khu nghỉ mát
nơi an dưỡng
vùng đất thích hợp cho việc nghỉ dưỡng
nơi an dưông.
Đức
Erholungsgebiet
Feriendorf
Fe
Erholungsort
Erholungsgebiet /n -es, -e/
khu nghỉ mát, nơi an dưông.
Feriendorf /das/
khu nghỉ mát;
Fe /ri.en. park, der/
Erholungsgebiet /das/
khu nghỉ mát; nơi an dưỡng;
Erholungsort /der/
khu nghỉ mát; vùng đất thích hợp cho việc nghỉ dưỡng;