TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi an dưỡng

nơi an dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu điều dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà an dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an dương đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nơi an dưỡng

khu nghỉ mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi an dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi an dưỡng

 place of convalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place of convalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi an dưỡng

Erholungsgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nơi an dưỡng

Lebehoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Lebehoch rufen

nâng cóc chúc sức khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebehoch /n -s, -s u =/

nơi an dưỡng, khu điều dưỡng, nhà an dưỡng, an dương đương; chúc rượu; ein Lebehoch rufen nâng cóc chúc sức khỏe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erholungsgebiet /das/

khu nghỉ mát; nơi an dưỡng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place of convalescence /y học/

nơi an dưỡng

place of convalescence

nơi an dưỡng

 place of convalescence /xây dựng/

nơi an dưỡng