Việt
nơi an dưỡng
khu điều dưỡng
nhà an dưỡng
an dương đương
khu nghỉ mát
Anh
place of convalescence
Đức
Erholungsgebiet
Lebehoch
ein Lebehoch rufen
nâng cóc chúc sức khỏe.
Lebehoch /n -s, -s u =/
nơi an dưỡng, khu điều dưỡng, nhà an dưỡng, an dương đương; chúc rượu; ein Lebehoch rufen nâng cóc chúc sức khỏe.
Erholungsgebiet /das/
khu nghỉ mát; nơi an dưỡng;
place of convalescence /y học/
place of convalescence /xây dựng/